--

nhặt nhạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặt nhạnh

+  

  • Clear up, clear away
    • Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào
      To clear up all the tools.
    • Nhặt nhạnh tin tức
      To gather information
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặt nhạnh"
Lượt xem: 721